Từ điển Thiều Chửu
唇 - thần
① Tục dùng như chữ thần 脣.

Từ điển Trần Văn Chánh
唇 - thần
Như 脣 (bộ 肉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唇 - chấn
Sợ hãi — Một âm khác là Thần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唇 - thần
Rung động sợ hãi — Cái môi ( phần ngoài miệng ).


陰唇 - âm thần || 櫻唇 - anh thần ||